STT |
Mã nhân viên |
Phòng |
Chức vụ |
Họ tên |
1. |
DQK0601 |
Phòng kinh doanh |
Trưởng phòng kinh doanh |
|
2. |
NLC0602 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
3. |
BTLP0503 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
4. |
TNS0604 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
5. |
DTT0605 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
6. |
NQV0606 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
7. |
BND0607 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
8. |
TMQ0608 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
9. |
VML0609 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
10. |
LKL0610 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
11. |
BPN0611 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
12. |
DHM0612 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
13. |
PVL0613 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
14. |
PAD0614 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
15. |
NKL0615 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
16. |
DHL0616 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
17. |
NTS0617 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
18. |
BTM0618 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
19. |
PVT0619 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
20. |
TBC0620 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực viễn thông |
|
21. |
DTH0621 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|
22. |
BVL0622 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|
23. |
DAQ0623 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|
24. |
NHN0624 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|
25. |
NTH0625 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|
26. |
BVH0626 |
Phòng kinh doanh |
Nhân viên kinh doanh - Lĩnh vực hóa dược |
|