Phòng dịch vụ chuyên môn

PHÒNG DỊCH VỤ CHUYÊN MÔN

STT Mã nhân viên Phòng Chức vụ Họ tên
1. NTT0501 Chuyên môn Luật sư đại diện Sáng chế, Bản quyền và Nhãn hiệu cấp cao Nguyễn Trọng Tú
2. DTML0502 Chuyên môn Luật sư đại diện Sáng chế và Bản quyền Đỗ Thị Mỹ Liên
3. NTHA0503 Chuyên môn Luật sư đại diện Sáng chế và Bản quyền Nguyễn Thị Hồng Anh
4. TTCG0504 Chuyên môn Luật sư đại diện Sáng chế và Bản quyền Trần Thị Cẩm Giang
5. BVN0505 Chuyên môn Chuyên viên đăng ký Sáng chế và Bản quyền Bùi Văn Nghĩa
6. NTT0506 Chuyên môn Chuyên viên đăng ký Sáng chế và Bản quyền Nguyễn Thu Thảo
7. TTA0507 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực công nghệ sinh học Tạ Thanh An
8. NMP0508 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực công nghệ sinh học Nguyễn Minh Phương
9. PBA0509 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực công nghệ sinh học Phan Bảo Anh
10. NQA0510 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực công nghệ sinh học Nguyễn Quỳnh Anh
11. TQB0511 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực điện tử và điện Trần Quốc Bảo
12. PVB0512 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực điện tử và điện Phạm Văn Bách
13. NGH0513 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực điện tử và điện Nguyễn Gia Huy
14. TNM0514 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực điện tử và điện Trần Ngọc Mai
15. LTV0515 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực điện tử và điện Lê Thanh Vân
16. NVD0516 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực viễn thông Nguyễn Văn Đức
17. PUM0517 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực viễn thông Phạm Uyển My
18. TGP0518 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực viễn thông Trần Gia Phát
19. NNNQ0519 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực viễn thông Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
20. BHD0520 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực viễn thông Bùi Hải Đăng
21. LTTN0521 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực hóa dược Lê Thị Thu Ngân
22. NTB0522 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực hóa dược Ngô Thanh Bình
23. PKA0523 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực hóa dược Phạm Khánh An
24. HTN0524 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký Sáng chế và Bản quyền - Lĩnh vực hóa dược Hoàng Trúc Nhi
25. DTQ0525 Chuyên môn Luật sư đại diện Nhãn hiệu Đậu Thị Quyên
26. TTBN0526 Chuyên môn Luật sư đại diện Nhãn hiệu Trần Thị Bích Ngọc
27. NTT0527 Chuyên môn Luật sư đại diện Nhãn hiệu Nguyễn Thị Trang
28. NAM0528 Chuyên môn Chuyên viên đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Anh Minh
29. HBT0529 Chuyên môn Chuyên viên đăng ký nhãn hiệu Hồ Bích Thủy
30. LTT0530 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Lê Thu Trang
31. NKV0531 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Khánh Vân
32. NHHN0532 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi
33. HXB0533 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Hoàng Xuân Bình
34. NHV0534 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Hoàng Việt
35. DKN0535 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Đoàn Kim Ngọc
36. DTHT0536 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Đỗ Thị Hà Trang
37. PHP0537 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Phạm Hồng Phúc
38. NTMH0538 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Thị Minh Hiền
39. TPA0539 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Trần Phương Anh
40. NMK0540 Chuyên môn Nhân viên hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu Nguyễn Minh Khuê