STT |
Mã nhân viên |
Phòng |
Chức vụ |
Họ tên |
01. |
|
Hành chính |
Quản lý hành chính |
|
02. |
|
Hành chính |
Quản lý hành chính |
|
03. |
|
Hành chính |
Nhân viên y tế và an toàn lao động |
|
04. |
|
Hành chính |
Nhân viên văn phòng |
|
05. |
|
Hành chính |
Nhân viên văn phòng |
Bùi Trung Thành |
06. |
|
Hành chính |
Nhân viên quản lý lưu trữ hồ sơ |
Trịnh Văn Quang |
07. |
|
Hành chính |
Nhân viên quản lý lưu trữ hồ sơ |
|
08. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
|
09. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
10. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
11. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực công nghệ sinh học |
|
12. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
|
13. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
|
14. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
|
15. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
|
16. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực điện tử và điện |
|
|
17. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực viễn thông |
|
|
18. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực viễn thông |
|
|
19. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực viễn thông |
|
|
20. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực viễn thông |
|
|
21. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực viễn thông |
|
|
22. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|
23. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|
24. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|
25. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|
26. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|
27. |
|
Hành chính |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ - Lĩnh vực hóa dược |
|
|